Frostbitten
volume
British pronunciation/fɹˈɒstbɪtən/
American pronunciation/ˈfɹɔstˌbɪtən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "frostbitten"

frostbitten
01

đông lạnh, chịu ảnh hưởng bởi giá rét

affected by a condition where skin and underlying tissues freeze due to exposure to extremely cold temperatures

frostbitten

adj
example
Ví dụ
The hiker sought immediate help for frostbitten fingers.
Protect cheeks and ears to prevent frostbitten skin in cold weather.
Rapid rewarming is crucial for treating mild frostbitten extremities.
Frostbitten toes may feel numb and tingle.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store