Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Front door
01
cửa trước, cửa chính
the main entrance to a person's house
Các ví dụ
The postman delivered mail through the slot in the front door, sorting letters and packages for the occupants.
Người đưa thư đã giao thư qua khe ở cửa trước, phân loại thư và gói hàng cho cư dân.
Guests rang the doorbell at the front door, awaiting their host's welcoming invitation inside.
Khách bấm chuông ở cửa trước, chờ đợi lời mời chào đón của chủ nhà để vào trong.



























