Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
from head to toe
Các ví dụ
After falling in the mud, she was dirty from head to toe.
Sau khi ngã vào bùn, cô ấy bẩn từ đầu đến chân.
He was dressed in black from head to toe for the costume party.
Anh ấy mặc đồ đen từ đầu đến chân cho bữa tiệc hóa trang.



























