Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
angelical
01
thiên thần, thuộc về thiên đường
of or relating to angels
02
thiên thần, thánh
marked by utter benignity; resembling or befitting an angel or saint
03
thiên thần, dịu dàng và ngọt ngào một cách phi thường
exceptionally kind and sweet
Các ví dụ
Her angelical demeanor made her the perfect candidate for the role of counselor.
Thái độ thiên thần của cô ấy khiến cô ấy trở thành ứng viên hoàn hảo cho vai trò cố vấn.
The child 's angelical behavior during the charity event was heartwarming.
Hành vi thiên thần của đứa trẻ trong sự kiện từ thiện thật ấm lòng.



























