Frier
volume
British pronunciation/fɹˈa‍ɪ‍ə/
American pronunciation/ˈfɹaɪɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "frier"

01

thịt gà

flesh of a medium-sized young chicken suitable for frying
frier definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store