Fried egg
volume
British pronunciation/fɹˈaɪd ˈɛɡ/
American pronunciation/fɹˈaɪd ˈɛɡ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fried egg"

Fried egg
01

trứng chiên, trứng ốp la

eggs cooked by sauteing in oil or butter; sometimes turned and cooked on both sides
fried egg definition and meaning

fried egg

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store