Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
French toast
01
bánh mì nướng kiểu Pháp, bánh mì trứng
a breakfast food that is made by putting slices of bread in a mixture of eggs and milk, and then frying them in a pan until they are golden brown
Các ví dụ
She made French toast for breakfast with maple syrup.
Cô ấy làm bánh mì nướng kiểu Pháp cho bữa sáng với siro cây phong.
The café serves French toast with fresh berries.
Quán cà phê phục vụ bánh mì nướng kiểu Pháp với quả mọng tươi.



























