LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Frame buffer
/fɹˈeɪm bˈʌfə/
/fɹˈeɪm bˈʌfɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "frame buffer"
Frame buffer
DANH TỪ
01
(computer science) a buffer that stores the contents of an image pixel by pixel
Ví dụ
Từ Gần
frame
framboesia
frambesia
fraise
frailty
frame in
frame of mind
frame of reference
frame semantics
frame story
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App