Frame buffer
volume
British pronunciation/fɹˈeɪm bˈʌfə/
American pronunciation/fɹˈeɪm bˈʌfɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "frame buffer"

Frame buffer
01

(computer science) a buffer that stores the contents of an image pixel by pixel

word family

frame buffer

frame buffer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store