Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Foyer
01
sảnh
a large space at the entrance of a hotel or theater where people can wait or meet
Các ví dụ
Guests mingled in the elegant foyer of the hotel, admiring the grand chandeliers and marble floors.
Các vị khách trò chuyện trong tiền sảnh sang trọng của khách sạn, ngắm nhìn những chiếc đèn chùm lớn và sàn đá cẩm thạch.
The theater 's foyer buzzed with excitement as patrons gathered before the show, sipping cocktails and perusing the program.
Sảnh chờ của nhà hát rộn ràng sự phấn khích khi khán giả tụ tập trước buổi biểu diễn, nhấm nháp cocktail và xem qua chương trình.
02
tiền sảnh, phòng đợi
a small area inside the entrance of a private apartment or house, where people walk in immediately after they enter
Dialect
American
Các ví dụ
The foyer of the house was decorated with a large mirror and a console table.
Tiền sảnh của ngôi nhà được trang trí với một tấm gương lớn và một bàn console.
As you enter the apartment, you step into a cozy foyer with a welcoming rug.
Khi bước vào căn hộ, bạn bước vào một tiền sảnh ấm cúng với tấm thảm chào đón.



























