Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fracking
Các ví dụ
Fracking, or hydraulic fracturing, is an engineering technique used to extract oil and natural gas from deep underground rock formations.
Fracking, hay còn gọi là nứt vỡ thủy lực, là một kỹ thuật kỹ thuật được sử dụng để khai thác dầu và khí đốt tự nhiên từ các thành tạo đá sâu dưới lòng đất.
The engineering team designed a fracking operation that involved injecting high-pressure fluid into the shale to create fractures and release trapped hydrocarbons.
Nhóm kỹ sư đã thiết kế một hoạt động nứt vỡ thủy lực liên quan đến việc bơm chất lỏng áp suất cao vào đá phiến để tạo ra các vết nứt và giải phóng hydrocarbon bị mắc kẹt.



























