LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Forward passer
/fˈɔːwəd pˈasə/
/fˈoːɹwɚd pˈæsɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forward passer"
Forward passer
DANH TỪ
01
(football) a ball carrier who tries to gain ground by throwing a forward pass
Ví dụ
Từ Gần
forward pass
forward motion
forward market
forward lean
forward
forward planning
forward-looking
forward-moving
forward-thinking
forwarding
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App