Forty-ninth
volume
British pronunciation/fˈɔːtinˈaɪnθ/
American pronunciation/fˈɔːɹtinˈaɪnθ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forty-ninth"

forty-ninth
01

the ordinal number of forty-nine in counting order

word family

forty-ninth

forty-ninth

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store