Forger
volume
British pronunciation/fˈɔːd‍ʒɐ/
American pronunciation/ˈfɔɹdʒɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forger"

Forger
01

someone who operates a forge

02

someone who makes copies illegally

word family

forge

forge

Verb

forger

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store