LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Forger
/fˈɔːdʒɐ/
/ˈfɔɹdʒɝ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forger"
Forger
DANH TỪ
01
someone who operates a forge
02
someone who makes copies illegally
word family
forge
forge
Verb
forger
Noun
Ví dụ
Từ Gần
forged
forge ahead
forge
forgather
forficulidae
forgery
forget
forget me drug
forget that noise
forget-me-not
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App