Forest fire fighter
volume
British pronunciation/fˈɒɹɪst fˈaɪə fˈaɪtə/
American pronunciation/fˈɔːɹɪst fˈaɪɚ fˈaɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forest fire fighter"

Forest fire fighter
01

lính cứu hỏa rừng

an official who is responsible for managing and protecting an area of forest
forest fire fighter definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store