Foreshock
volume
British pronunciation/fˈɔːʃɒk/
American pronunciation/fˈɔːɹʃɑːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foreshock"

Foreshock
01

a tremor preceding an earthquake

word family

fore
shock
foreshock

foreshock

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store