
Tìm kiếm
for certain
01
chắc chắn, không nghi ngờ
with complete confidence
Example
I can state for certain that the event will take place on Friday.
Tôi có thể khẳng định chắc chắn rằng sự kiện sẽ diễn ra vào thứ Sáu.
She knew for certain that she had left her keys on the table.
Cô ấy biết chắc chắn rằng mình đã để chìa khóa trên bàn.