Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Footballer
01
cầu thủ bóng đá, người chơi bóng đá
someone especially a professional who plays football
Các ví dụ
The young footballer showcased his skills during the match, impressing scouts from several professional teams.
Cầu thủ bóng đá trẻ đã thể hiện kỹ năng của mình trong trận đấu, gây ấn tượng với các trinh sát từ nhiều đội chuyên nghiệp.
After years of hard work and dedication, she finally achieved her dream of becoming a professional footballer.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, cuối cùng cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.



























