Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
food coloring
/fˈuːd kˈʌlɚɹɪŋ/
/fˈuːd kˈʌləɹɪŋ/
Food coloring
01
phẩm màu thực phẩm, chất tạo màu thực phẩm
a substance added to food to change or enhance its color
Các ví dụ
Blue food coloring is often used to give a bright blue hue to sports drinks and other beverages.
Phẩm màu thực phẩm màu xanh thường được sử dụng để tạo màu xanh tươi sáng cho đồ uống thể thao và các loại đồ uống khác.
Natural food coloring made from beet juice or turmeric is used in some products as a substitute for synthetic food dyes.
Phẩm màu thực phẩm tự nhiên làm từ nước ép củ cải đường hoặc nghệ được sử dụng trong một số sản phẩm như một chất thay thế cho thuốc nhuộm thực phẩm tổng hợp.



























