Anchorman
volume
British pronunciation/ˈænkəmən/
American pronunciation/ˈæŋkɝˌmæn/, /ˈæŋkɝmən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "anchorman"

Anchorman
01

người dẫn chương trình, phóng viên truyền hình

a television reporter who coordinates and performs a live broadcast to which several correspondents contribute
anchorman definition and meaning
anchor
man

anchorman

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store