Foliolate
volume
British pronunciation/fˈəʊlɪˌɒleɪt/
American pronunciation/fˈoʊlɪˌɑːleɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foliolate"

foliolate
01

(often used as a combining form) having leaflets (compound leaves) or a specified kind or number of leaflets

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store