Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flying
01
chuyến bay
an instance of traveling by air
flying
01
bay, đang bay
moving rapidly or swiftly through the air
Các ví dụ
The flying bird soared gracefully above the treetops.
Con chim đang bay lượn một cách duyên dáng trên ngọn cây.
The flying airplane streaked across the sky, leaving a trail of white vapor.
Chiếc máy bay đang bay lao vút qua bầu trời, để lại một vệt hơi trắng.
02
nhanh, chớp nhoáng
done quickly, rapidly, or briefly



























