fly ball
fly ball
flaɪ bɔ:l
flai bawl
British pronunciation
/flˈaɪ bˈɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fly ball"trong tiếng Anh

Fly ball
01

bóng bay cao, cú đánh bóng cao

(baseball) a hit that travels high into the air and is caught by a fielder before it touches the ground
example
Các ví dụ
The fly ball was caught for the third out of the inning.
Bóng bay đã bị bắt cho out thứ ba của hiệp đấu.
The outfielder caught the fly ball near the warning track.
Cầu thủ ngoài sân bắt được bóng bay gần đường cảnh báo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store