Fluid flywheel
volume
British pronunciation/flˈuːɪd flˈaɪwiːl/
American pronunciation/flˈuːɪd flˈaɪwiːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fluid flywheel"

Fluid flywheel
01

a kind of fluid coupling in which the flywheel is the driving rotor

word family

fluid flywheel

fluid flywheel

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store