LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Flowering tree
/flˈaʊəɹɪŋ tɹˈiː/
/flˈaʊɚɹɪŋ tɹˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flowering tree"
Flowering tree
DANH TỪ
01
any tree having seeds and ovules contained in the ovary
Ví dụ
Từ Gần
flowering stone
flowering spurge
flowering shrub
flowering quince
flowering plant
flowering wintergreen
flowerless
flowerpot
flowers of zinc
flowers-of-an-hour
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App