LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Flow from
/flˈəʊ fɹɒm/
/flˈoʊ fɹʌm/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flow from"
to flow from
ĐỘNG TỪ
01
chảy ra từ
, phát sinh từ
to be the direct result or effect of something
Ví dụ
Từ Gần
flow diagram
flow chart
flow away
flow
flouter
flow of air
flow off
flow out
flow rate
flow sheet
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App