Flow diagram
volume
British pronunciation/flˈəʊ dˈaɪəɡɹˌam/
American pronunciation/flˈoʊ dˈaɪəɡɹˌæm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flow diagram"

Flow diagram
01

sơ đồ dòng chảy, biểu đồ dòng chảy

a diagram representing the dynamic relationships and processes in a system

flow diagram

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store