LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Floor lamp
/flˈɔː lˈamp/
/flˈoːɹ lˈæmp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "floor lamp"
Floor lamp
DANH TỪ
01
đèn sàn
a standing light fixture with a tall base and a lampshade that provides illumination in a room
Ví dụ
The
room
was
bathed
in
soft light
from
the
floor lamps
,
creating
a
cozy
and
inviting
atmosphere
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App