LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Floating-point number
/flˈəʊtɪŋpˈɔɪnt nˈʌmbə/
/flˈoʊɾɪŋpˈɔɪnt nˈʌmbɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "floating-point number"
Floating-point number
DANH TỪ
01
a number represented in floating-point notation
Ví dụ
Từ Gần
floating-point notation
floating-moss
floating voter
floating staircase
floating shelf
floating-point operation
floating-point representation system
floatplane
floaty
floc
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App