Floaty
volume
British pronunciation/flˈə‍ʊti/
American pronunciation/flˈoʊɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "floaty"

01

nổi, nhẹ

able to stay on the surface of a liquid or drift in the air due to having little weight

floaty

adj

float

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store