LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Flight surgeon
/flˈaɪt sˈɜːdʒən/
/flˈaɪt sˈɜːdʒən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flight surgeon"
Flight surgeon
DANH TỪ
01
a medical officer specializing in aviation medicine
Ví dụ
Từ Gần
flight suit
flight strip
flight simulator
flight shame
flight path
flighted
flightiness
flightless
flightless bird
flighty
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App