Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fleshy
01
đầy đặn, núng nính
having a body that is chubby with soft-looking flesh
Các ví dụ
She admired her fleshy figure in the mirror, appreciating her curves.
Cô ngắm nhìn đẫy đà hình thể của mình trong gương, trân trọng những đường cong.
Despite her slender frame, she had fleshy arms and thighs.
Mặc dù có thân hình mảnh mai, cô ấy có cánh tay và đùi đầy đặn.
02
mọng nước, nhiều thịt
(of plant or fruit tissue) soft, juicy, and succulent, often with a high water content
Các ví dụ
She plucked a fleshy strawberry from the garden and enjoyed its juicy sweetness.
Cô ấy hái một quả dâu tây mọng nước từ vườn và thưởng thức vị ngọt ngào ngon ngọt của nó.
The chef prepared a fleshy avocado salad, combining its creamy texture with tangy dressing.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món salad bơ mọng nước, kết hợp kết cấu kem của nó với nước sốt chua.
03
thịt, giống thịt
of or relating to or resembling flesh
Cây Từ Vựng
fleshiness
fleshy
flesh



























