LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fishing licence
/fˈɪʃɪŋ lˈaɪsəns/
/fˈɪʃɪŋ lˈaɪsəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fishing licence"
Fishing licence
DANH TỪ
01
a license authorizing the bearer to fish during a specified period of time
Ví dụ
Từ Gần
fishing gear
fishing expedition
fishing eagle
fishing cat
fishing boat
fishing license
fishing line
fishing net
fishing permit
fishing pole
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App