Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fish tank
01
bể cá, hồ cá
a container, typically made of glass or acrylic, used for keeping and displaying fish and other aquatic animals
Các ví dụ
He cleaned the fish tank every week.
Anh ấy làm sạch bể cá mỗi tuần.
The pet store sells different sizes of fish tanks.
Cửa hàng thú cưng bán bể cá với nhiều kích cỡ khác nhau.



























