Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fish slice
01
dụng cụ lật cá, dao lật cá
a kitchen tool with a long, flat, and slightly curved surface used for flipping and turning delicate foods like fish
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dụng cụ lật cá, dao lật cá