Fish finger
volume
British pronunciation/fˈɪʃ fˈɪŋɡə/
American pronunciation/fˈɪʃ fˈɪŋɡɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fish finger"

Fish finger
01

ngón cá

a long fillet of fish breaded and fried
fish finger definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store