LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fish bowl
/fˈɪʃ bˈəʊl/
/fˈɪʃ bˈoʊl/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fish bowl"
Fish bowl
DANH TỪ
01
bát cá
, bể cá
a transparent bowl in which small fish are kept
02
bát cá
, bể cá
a state of affairs in which you have no privacy
Ví dụ
Từ Gần
fish ball
fish and guests smell after three days
fish and chips
fish
fiscally
fish cake
fish chowder
fish dive
fish doctor
fish duck
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App