Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
First class
Các ví dụ
She enjoyed the spacious first class seating on her flight to Paris.
Cô ấy rất thích chỗ ngồi rộng rãi ở hạng nhất trên chuyến bay đến Paris.
The cruise ship's first class cabins came with a private balcony and butler service.
Các cabin hạng nhất trên tàu du lịch đi kèm với ban công riêng và dịch vụ quản gia.
02
hạng nhất
the highest rank in a classification
03
hạng nhất
mail that includes letters and postcards and packages sealed against inspection
first class
01
hạng nhất
by first class conveyance; with first class accommodations



























