Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Firebrand
01
người kích động, người gây rối
an individual who is passionate about a cause, particularly political, and urges others to take action toward said cause, normally leading to trouble
Các ví dụ
As a firebrand, she rallied people to the cause with impassioned speeches and bold actions.
Là một người khích động, cô ấy đã tập hợp mọi người vì mục đích với những bài phát biểu đầy nhiệt huyết và hành động táo bạo.
His role as a firebrand in the movement was crucial in mobilizing support and sparking change.
Vai trò của anh ấy như một người kích động trong phong trào đã rất quan trọng trong việc huy động sự ủng hộ và tạo ra sự thay đổi.
02
thanh củi cháy, đóm lửa
a piece of wood that has been burned or is burning



























