Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fireballer
01
người ném bóng lửa, người ném bóng nhanh
a baseball pitcher who throws very fast pitches
Các ví dụ
He 's a fireballer, throwing pitches at over 100 mph.
Anh ấy là một người ném bóng lửa, ném những quả bóng với tốc độ hơn 100 dặm một giờ.
The team needs a fireballer to strengthen their pitching rotation
Đội bóng cần một người ném bóng lửa để củng cố vòng quay ném bóng của họ.



























