Fireballer
volume
British pronunciation/fˈaɪəbɔːlə/
American pronunciation/fˈaɪɚbɔːlɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fireballer"

Fireballer
01

một người ném bóng nhanh, một người ném bóng lửa

a baseball pitcher who throws very fast pitches

fireballer

n
example
Ví dụ
The fireballer struck out the side in the last inning.
Scouts are watching the young fireballer closely.
The team needs a fireballer to strengthen their pitching rotation
The manager relied on the fireballer to close out crucial games during the season.
He's a fireballer, throwing pitches at over 100 mph.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store