Fireboat
volume
British pronunciation/fˈa‍ɪ‍əbə‍ʊt/
American pronunciation/fˈaɪɚboʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fireboat"

Fireboat
01

a boat equipped to fight fires on ships or along a waterfront

word family

fireboat

fireboat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store