fire chief
Pronunciation
/ˈfaɪər tʃif/
British pronunciation
/ˈfaɪə tʃiːf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fire chief"trong tiếng Anh

Fire chief
01

trưởng phòng cứu hỏa, chỉ huy trưởng cứu hỏa

the person who is in charge of a fire department
Wiki
example
Các ví dụ
The fire chief coordinated the emergency response to the wildfire.
Trưởng phòng cứu hỏa đã điều phối phản ứng khẩn cấp với vụ cháy rừng.
As the fire chief, he oversees firefighting operations and emergency preparedness.
trưởng phòng cứu hỏa, ông giám sát các hoạt động chữa cháy và chuẩn bị ứng phó khẩn cấp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store