Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Finger bowl
01
bát rửa ngón tay, chậu rửa ngón tay
a bowl of small size filled with water that is used for washing one's fingers after or during a meal
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bát rửa ngón tay, chậu rửa ngón tay