Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Final examination
01
kỳ thi cuối kỳ
a formal, comprehensive test administered at the end of an academic course or term
Các ví dụ
The final examination will cover all chapters discussed throughout the semester.
Kỳ thi cuối kỳ sẽ bao gồm tất cả các chương đã thảo luận trong suốt học kỳ.
Students must pass the final examination to move on to the next level in the program.
Học sinh phải vượt qua kỳ thi cuối cùng để chuyển sang cấp độ tiếp theo trong chương trình.



























