LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Final cut
/fˈaɪnəl kˈʌt/
/fˈaɪnəl kˈʌt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "final cut"
Final cut
DANH TỪ
01
the final edited version of a movie as approved by the director and producer
Ví dụ
Từ Gần
final cause
final
finagler
finagle
finable
final decision
final exam
final examination
final frontier
final injunction
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App