Finagle
volume
British pronunciation/fɪnˈe‍ɪɡə‍l/
American pronunciation/ˈfɪnəɡəɫ/, /fɪˈneɪɡəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "finagle"

to finagle
01

achieve something by means of trickery or devious methods

word family

finagle

finagle

Verb

finagler

Noun

finagler

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store