Fielding
volume
British pronunciation/fˈiːldɪŋ/
American pronunciation/ˈfiɫdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fielding"

Fielding
01

Fielding (tiểu thuyết gia và nhà bi kịch người Anh)

the act of catching or stopping the ball and returning it to prevent runs or base advances after the batter hits it in cricket or baseball
02

Fielding (tiểu thuyết gia và nhà bi kịch người Anh)

English novelist and dramatist (1707-1754)
example
Ví dụ
examples
Her fielding was crucial to the team's defense.
His excellent fielding saved several runs in the game.
They won the match thanks to their sharp fielding.
She focused on improving her fielding during practice.
The team's strong fielding made it difficult for the opponents to score.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store