Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fieldcraft
01
kỹ năng sinh tồn, kỹ năng thực địa
the skills that are needed for surviving outdoors, particularly in the wilderness
Các ví dụ
The wilderness survival course taught students essential fieldcraft skills such as building shelters, starting fires, and finding food and water.
Khóa học sinh tồn trong hoang dã đã dạy cho học sinh những kỹ năng kỹ thuật dã ngoại cần thiết như xây dựng nơi trú ẩn, nhóm lửa và tìm kiếm thức ăn và nước uống.
He honed his fieldcraft abilities during years of camping and hiking, learning how to navigate rugged terrain and adapt to various environmental conditions.
Anh ấy đã trau dồi khả năng sinh tồn ngoài trời trong nhiều năm cắm trại và đi bộ đường dài, học cách di chuyển trên địa hình gồ ghề và thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau.
Cây Từ Vựng
fieldcraft
field
craft



























