Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Field trip
Các ví dụ
The class went on a field trip to the museum to learn about ancient civilizations.
Lớp học đã đi thăm quan bảo tàng để tìm hiểu về các nền văn minh cổ đại.
Field trips are an integral part of the curriculum, providing students with hands-on learning experiences.
Chuyến đi thực tế là một phần không thể thiếu của chương trình giảng dạy, mang lại cho học sinh những trải nghiệm học tập thực hành.



























